|
1
|
271019KMTCTPN0004467
|
ASK chất chống nổi bọt (dùng trong chế tạo cao su công nghiệp)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-10-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
271019KMTCTPN0004467
|
SPP Chất chống oxi hóa cao su
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-10-31
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
3
|
271019KMTCTPN0004467
|
Cao su trong DZNO(TRANSPARENT ZNO)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-10-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
271019KMTCTPN0004467
|
FZNO chất phụ trợ tạo xốp (bột hoạt tính) FZNO (dùng trong chế tạo cao su công nghiệp)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-10-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
271019KMTCTPN0004467
|
LZNO(ZINC OXIDE) chất lưu hóa cao su LZNO (ZINC OXIDE) (dùng trong chế tạo cao su công nghiệp)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-10-31
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
6
|
271019KMTCTPN0004467
|
MBTS bột tăng tốc (dùng trong chế tạo cao su công nghiệp)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-10-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
030919KMTCHUA1363175
|
ASK chất chống nổi bọt (dùng trong chế tạo cao su công nghiệp)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-09-09
|
CHINA
|
375 KGM
|
|
8
|
030919KMTCHUA1363175
|
FZNO chất phụ trợ tạo xốp (bột hoạt tính) FZNO (dùng trong chế tạo cao su công nghiệp)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-09-09
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
9
|
030919KMTCHUA1363175
|
IS-158 chất chống mài mòn (dùng trong chế tạo cao su công nghiệp)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-09-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
10
|
030919KMTCHUA1363175
|
SI-69 chất chống mài mòn (dùng trong chế tạo cao su công nghiệp)
|
Công ty CP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
DONGGUAN ZONGSHENG RUBBER AND PLASTIC MATERIAL CO.,LTD/CH :ZONGJIA CO
|
2019-09-09
|
CHINA
|
2500 KGM
|