|
1
|
070621SEOSE2106012
|
NPL03.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dùng để may túi nhồi lông, nhồi bông), trọng lượng 37g/m2, khổ 56'' (17,184 YDS), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-14
|
CHINA
|
22350.24 MTK
|
|
2
|
211120SEOSE2011023
|
NPL03.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dùng để may túi nhồi lông, nhồi bông), trọng lượng 55g/m2, khổ 56'' (17,888 YDS), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-11-26
|
CHINA
|
23265.89 MTK
|
|
3
|
A201104
|
NPL03.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dùng để may túi nhồi lông, nhồi bông), trọng lượng 49g/m2, khổ 56'' (49,822 YDS), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
64800.61 MTK
|
|
4
|
100619SEOSE1906005
|
NPL03.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dùng để may túi nhồi lông, nhồi bông) trọng lượng 59g/m2, khổ 56'' (2200 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD / SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-06-18
|
CHINA
|
2861.41 MTK
|
|
5
|
100619SEOSE1906005
|
NPL03.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dùng để may túi nhồi lông, nhồi bông) trọng lượng 56g/m2, khổ 56'' (11318 YDS)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD / SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-06-18
|
CHINA
|
14720.67 MTK
|