1
|
150721CANSHA2107157
|
VAI4#&Vải 100% Nylon (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 53", không nhãn mác)
|
CôNG TY TNHH DJ VINA
|
DONG JIN INC CO.,LTD ( N.G: CHORI(CHINA)CO.,LTD. )
|
2021-07-28
|
CHINA
|
8771.86 MTK
|
2
|
ILS21070214
|
VAI2#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 54", không nhãn mác )
|
CôNG TY TNHH DJ VINA
|
DONG JIN INC CO.,LTD ( N.G: CHORI(CHINA) CO.,LTD. )
|
2021-07-14
|
CHINA
|
857.87 MTK
|
3
|
ILS21070214
|
VAI4#&Vải 100% Nylon ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 54", không nhãn mác)
|
CôNG TY TNHH DJ VINA
|
DONG JIN INC CO.,LTD ( N.G: CHORI(CHINA) CO.,LTD. )
|
2021-07-14
|
CHINA
|
1347 MTK
|
4
|
240621CANSHA2106289
|
VAI2#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 54", không nhãn mác )
|
CôNG TY TNHH DJ VINA
|
DONG JIN INC CO.,LTD ( N.G: CHORI(CHINA)CO.,LTD. )
|
2021-01-07
|
CHINA
|
8217.46 MTK
|
5
|
240621CANSHA2106289
|
VAI4#&Vải 100% Nylon ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 54", không nhãn mác)
|
CôNG TY TNHH DJ VINA
|
DONG JIN INC CO.,LTD ( N.G: CHORI(CHINA)CO.,LTD. )
|
2021-01-07
|
CHINA
|
2878.37 MTK
|
6
|
240621CANSHA2106289
|
VAI4#&Vải 100% Nylon ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 53", không nhãn mác)
|
CôNG TY TNHH DJ VINA
|
DONG JIN INC CO.,LTD ( N.G: CHORI(CHINA)CO.,LTD. )
|
2021-01-07
|
CHINA
|
69929.91 MTK
|
7
|
CAN2106132
|
VAI15#&Vải 85%Nylon, 15%Polyurethane (vải dệt thoi đã được tráng phủ với polyurethane, khổ 55'', không nhãn mác)
|
CôNG TY TNHH DJ VINA
|
DONG JIN INC CO.,LTD( N.G;CHORI(CHINA)CO.,LTD. )
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1165 MTK
|
8
|
CAN2106132
|
VAI2#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 45", không nhãn mác)
|
CôNG TY TNHH DJ VINA
|
DONG JIN INC CO.,LTD( N.G;CHORI(CHINA)CO.,LTD. )
|
2021-07-06
|
CHINA
|
2329.66 MTK
|