|
1
|
772369369445
|
Chìa điện tử 01-PKPJ1-4A ( Dùng để đăng ký mã số để mở khóa tủ kỹ thuật số). Hãng SX: Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2020-12-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
772369369445
|
Khóa tủ kỹ thuật số có bàn phím SOLA3. Hãng SX: Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2020-12-18
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
3
|
770667718919
|
Chìa điện tử KEY-NL-MGR-00-01 ( Dùng để mở tất cả các ổ khóa trong trường hợp mất mã số). Hãng SX: Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
770667718919
|
Chân đế đỡ khóa KIT-STKRA-01. Hãng SX Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2020-12-06
|
CHINA
|
45 PCE
|
|
5
|
770667718919
|
Chìa điện tử KEY-NL-PRG-00-01 ( Dùng để đăng ký mã số để mở khóa tủ kỹ thuật số). Hãng SX: Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
770667718919
|
Khóa tủ kỹ thuật số có bàn phím DAK1-ATS1-619-01-2D. Hãng SX: Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2020-12-06
|
CHINA
|
45 PCE
|
|
7
|
775012765968
|
Chìa điện tử KEY-NL-USR-00-01 ( Dùng để mở khóa tủ kỹ thuật số). Hãng SX Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2019-04-22
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
8
|
775012765968
|
Bàn phím, phụ kiện của khóa UL-KTA-01-ENG. Hãng SX Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2019-04-22
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
9
|
775012765968
|
Chân đế đỡ khóa KIT-STKRA-01. Hãng SX Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2019-04-22
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
10
|
775012765968
|
Chìa điện tử 01-MGRPJ-01 ( Dùng để mở tất cả các ổ khóa trong trường hợp mất mã số). Hãng SX: Digilock. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SMARTID
|
DIGILOCK DONGGUAN LLC
|
2019-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|