|
1
|
101218SITGTXHP245634
|
Thép thanh không hợp kim Q235B được cán nóng thành tấm rồi cắt thành thanh KT :( 9x65x6000)mm, hàm lượng carbon: 0.12-0.22%, tiêu chuẩn : GB/T700-2006,dùng để sx xương dầm xe.KQ PTPL: 787/tb-kđhq
|
Công ty TNHH ô tô Doosung Việt Nam
|
DEYU STEEL CO., LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
24620 KGM
|
|
2
|
101218SITGTXHP245634
|
Thép thanh không hợp kim Q235B được cán nóng thành tấm rồi cắt thành thanh KT :( 9x65x6000)mm, hàm lượng carbon: 0.12-0.22%, tiêu chuẩn : GB/T700-2006,dùng để sản xuất xương gang , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ô tô Doosung Việt Nam
|
DEYU STEEL CO., LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
24620 KGM
|
|
3
|
160419SITGTXHP255462
|
Thép thanh không hợp kim Q235B được cán nóng thành tấm rồi cắt thành thanh KT :( 9x65x6000)mm, hàm lượng carbon: 0.12-0.22%, tiêu chuẩn : GB/T700-2006,dùng để sx xương dầm xe.KQ PTPL: 787/tb-kđhq
|
Công ty TNHH ô tô Doosung Việt Nam
|
DEYU STEEL CO., LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
24540 KGM
|
|
4
|
310319HPJT01-06
|
Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn. Kích thước (mm): 3,0 x 630 x C. Mác thép Q195. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Đại
|
DEYU STEEL CO., LIMITED
|
2019-04-08
|
CHINA
|
1466.68 TNE
|
|
5
|
310319HPJT01-06
|
Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn. Kích thước (mm): 2,75 x 630 x C. Mác thép Q195. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Đại
|
DEYU STEEL CO., LIMITED
|
2019-04-08
|
CHINA
|
1412.16 TNE
|
|
6
|
150918SITGTXHP238359
|
Thép thanh không hợp kim Q235B được cán nóng thành tấm rồi cắt thành thanh kích thước : 9mmx65mmx6000mm, hàm lượng carbon: 0.12-0.22%, tiêu chuẩn : GB/T700-2006, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ô tô Doosung Việt Nam
|
DEYU STEEL CO., LIMITED
|
2018-10-04
|
CHINA
|
23440 KGM
|