|
1
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
270 PCE
|
|
2
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
252 PCE
|
|
3
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
162 PCE
|
|
4
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1080 PCE
|
|
5
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn gi?y (Không có nhãn hi?u)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1308 PCE
|
|
6
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
984 PCE
|
|
7
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1416 PCE
|
|
8
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1008 PCE
|
|
9
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1230 PCE
|
|
10
|
2318164726
|
L20990M00E0000#&Nhãn giấy (Không có nhãn hiệu)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
DEVELOP PLAN INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1008 PCE
|