1
|
280322YFSE22030132
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 2mm, rộng 56mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%. KL: 4.846 TNE
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
4.85 TNE
|
2
|
280322YFSE22030132
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 1.5mm, rộng 43mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%. KL: 0.958 TNE
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
0.96 TNE
|
3
|
280322YFSE22030132
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 20Mn, dày 1.06mm, rộng 17.55mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%. KL: 6.261 TNE
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
6.26 TNE
|
4
|
280322YFSE22030132
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 2mm, rộng 51.5mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%. KL: 3.974 TNE
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3.97 TNE
|
5
|
280322YFSE22030132
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 3.2mm, rộng 55mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%. KL: 2.647 TNE
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2.65 TNE
|
6
|
280322YFSE22030132
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 2.4mm, rộng 44mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%. KL: 4.76 TNE
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
4.76 TNE
|
7
|
210222YFSE22020012
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 2.35mm, rộng 59mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%. KL: 10.665 TNE
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
10.67 TNE
|
8
|
210222YFSE22020012
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 2.35mm, rộng 50.8mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%. KL: 9.168 TNE
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
9.17 TNE
|
9
|
200122YFSE22010249
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 3.2mm, rộng 76mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
9.87 TNE
|
10
|
200122YFSE22010249
|
Thép cán phẳng dạng cuộn (dải)- FLAT ROLLED STEEL, không hợp kim, cán nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, chuẩn thép 40Mn, dày 4mm, rộng 102mm, dùng sản xuất má xích. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA
|
DBC TRANSMISSION TECH (SHANGHAI) CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
9.89 TNE
|