|
1
|
150422AMIGL220125071A
|
NPL07#&Túi đựng dây dai bằng PE 130x410mm (Flat bag VCI -130x410 type 5) mã số 0320.991.867, hàng mới 100%, Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu
|
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam
|
DAUBERT CHINA LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
56000 PCE
|
|
2
|
150422AMIGL220125071A
|
NPL37#&Túi đựng dây đai bằng PE 140x460mm (Flat bag VCI -140x460 type 6) mã số 6000.423.081, hàng mới 100%, Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu
|
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam
|
DAUBERT CHINA LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
56000 PCE
|
|
3
|
151121WM2111079
|
NPL07#&Túi đựng dây dai bằng PE 130x410mm (Flat bag VCI -130x410 type 5) mã số 0320.991.867, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam
|
DAUBERT CHINA LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
224000 PCE
|
|
4
|
151121WM2111079
|
NPL37#&Túi đựng dây đai bằng PE 140x460mm (Flat bag VCI -140x460 type 6) mã số 6000.423.081, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam
|
DAUBERT CHINA LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
224000 PCE
|
|
5
|
011221WM2111212
|
NPL07#&Túi đựng dây dai bằng PE 130x410mm (Flat bag VCI -130x410 type 5) mã số 0320.991.867, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam
|
DAUBERT CHINA LIMITED
|
2021-10-12
|
CHINA
|
112000 PCE
|
|
6
|
011221WM2111212
|
NPL37#&Túi đựng dây đai bằng PE 140x460mm (Flat bag VCI -140x460 type 6) mã số 6000.423.081, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam
|
DAUBERT CHINA LIMITED
|
2021-10-12
|
CHINA
|
112000 PCE
|
|
7
|
5171949031
|
Túi PE dùng để chứa sản phẩm, hàng mẫu, kích thước: 140*460*0.2MM
|
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam
|
DAUBERT CHINA LIMITED
|
2021-04-23
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
8
|
5171949031
|
Túi PE dùng để chứa sản phẩm, hàng mẫu, kích thước: 130*410*0.2MM
|
Công ty TNHH BOSCH Việt Nam
|
DAUBERT CHINA LIMITED
|
2021-04-23
|
CHINA
|
400 PCE
|