1
|
1003221KT425254
|
VTPKB006#&Dung môi hữu cơ ACCESSORIES làm đông ma tít keo Polyester Putty. tên thương mại :ACCESSORIES Thành phần: Cyclohexanone, Dimethyl phthalate, Hydrogen peroxide. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
385 KGM
|
2
|
1003221KT425254
|
VTPKB012#&Ma tít keo Polyester Putty dùng để bả bề mặt gỗ (Màu nâu). tên thương mại : POLYESTER PUTTY GRAY WHITE Thành phần: Vinyl benzene (Styrene), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
30 KGM
|
3
|
1003221KT425254
|
VTPKB004#&Ma tít keo Polyester Putty dùng để bả bề mặt gỗ (Màu đen).tên thương mại : POLYESTER PUTTY BLACK GRAY Thành phần: Vinyl benzene (Styrene), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
1003221KT425254
|
VTPKB011#&Keo nước màu ghi dùng trong sx gỗ lát công nghiệp. Tên thương mại:POLYESTER PUTTY GRAY WHITE-T Thành phần: Styrene. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
700 KGM
|
5
|
1003221KT425254
|
VTPKB007#&Keo nước dùng trong sx gỗ lát công nghiệp. Tên thương mại: POLYESTER PUTTY (PRIMARY-T). Thành phần: Styrene. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2160 KGM
|
6
|
1003221KT425254
|
VTPKB005#&Keo nước màu đen dùng trong sx gỗ lát công nghiệp. Tên thương mại:POLYESTER PUTTY (BLACK GRAY-T). Thành phần: Styrene. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
7200 KGM
|
7
|
1003221KT425254
|
VTPKB002#&Keo nước màu nâu dùng trong sx gỗ lát công nghiệp. Tên thương mại: POLYESTER PUTTY (BROWN-1-T). Thành phần: Styrene. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
14880 KGM
|
8
|
251221XDFF084634
|
VTPKB006#&Dung môi hữu cơ ACCESSORIES làm đông ma tít keo Polyester Putty. Thành phần: Cyclohexanone, Dimethyl phthalate, Hydrogen peroxide. Hàng mới 100%. Cas no: 108-94-1, 7722-84-1
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
368 KGM
|
9
|
251221XDFF084634
|
VTPKB007#&Keo nước dùng trong sx gỗ lát công nghiệp. Tên thương mại: JOINT SEALER (PRIMARY). Thành phần: Styrene. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
251221XDFF084634
|
VTPKB004#&Ma tít keo Polyester Putty dùng để bả bề mặt gỗ (BLACK GRAY). Thành phần: Vinyl benzene (Styrene), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ngành gỗ FU MING Việt Nam
|
DALIAN MINGQIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
300 KGM
|