|
1
|
120319HKGHCM273908
|
2091Y04#&Vải 99% cotton 1% spandex khổ 54/55"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2019-03-14
|
CHINA
|
16926 YRD
|
|
2
|
120319HKGHCM273908
|
2365Y01#&Vải 60% COTTON 36% POLYESTER 3% VISOCSE 1% SPANDEX Khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2019-03-14
|
CHINA
|
1109 YRD
|
|
3
|
210219HKGHCM273340
|
2091Y03#&Vải 99% cotton 1% spandex khổ 53/54"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2019-02-23
|
CHINA
|
300.5 YRD
|
|
4
|
210219HKGHCM273340
|
2365Y01#&Vải 60% COTTON 36% POLYESTER 3% VISOCSE 1% SPANDEX Khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2019-02-23
|
CHINA
|
9032 YRD
|
|
5
|
210219HKGHCM273340
|
2091Y03#&Vải 99% cotton 1% spandex khổ 53/54"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2019-02-23
|
CHINA
|
300.5 YRD
|
|
6
|
210219HKGHCM273340
|
2365Y01#&Vải 60% COTTON 36% POLYESTER 3% VISOCSE 1% SPANDEX Khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2019-02-23
|
CHINA
|
9032 YRD
|
|
7
|
220119HKGHCM272391
|
2091Y04#&Vải 99% cotton 1% spandex khổ 54/55"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2019-01-26
|
CHINA
|
31117 YRD
|
|
8
|
160119HKGHCM272092
|
2091Y03#&Vải 99% cotton 1% spandex khổ 53/54"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2019-01-21
|
CHINA
|
9007.5 YRD
|
|
9
|
191218HKGHCM271221
|
2091Y03#&Vải 99% cotton 1% spandex khổ 53/54"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2018-12-22
|
UNITED STATES
|
4990 YRD
|
|
10
|
191218HKGHCM271221
|
2091Y01#&Vải 99% cotton 1% spandex khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
DA COLORS LLC
|
2018-12-22
|
UNITED STATES
|
4702 YRD
|