|
1
|
180321RYSE21030481
|
50903987#&Vải vân điểm 100% Cotton, trọng lượng 163G/M2 khổ 57/59 Inch màu NATURAL
|
CôNG TY TNHH BROADPEAK SóC TRăNG
|
CYPRESS TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2021-03-24
|
CHINA
|
5653 YRD
|
|
2
|
180321RYSE21030481
|
50903987#&Vải vân điểm 100% Cotton, trọng lượng 163G/M2 khổ 57/59 Inch màu NATURAL
|
CôNG TY TNHH BROADPEAK SóC TRăNG
|
CYPRESS TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2021-03-24
|
CHINA
|
1291 YRD
|
|
3
|
220121RYSE21010884
|
50903987#&Vải vân điểm 100% cotton, trọng lượng 163 G/M2 khổ 57/59 Inch màu NATURAL
|
CôNG TY TNHH BROADPEAK SóC TRăNG
|
CYPRESS TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2021-01-28
|
CHINA
|
7735 YRD
|
|
4
|
301220RYSE20120937
|
50903987#&Vải vân điểm 100% cotton, trọng lượng 163 G/M2 khổ 57/59 Inch màu NATURAL
|
CôNG TY TNHH BROADPEAK SóC TRăNG
|
CYPRESS TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2021-01-14
|
CHINA
|
5059 YRD
|
|
5
|
141220RYSE20120481
|
50903987#&Vải dệt thoi 100% cotton có vân điểm, trọng lượng 163 G/M2 khổ 57/59 Inch màu NATURAL
|
CôNG TY TNHH BROADPEAK SóC TRăNG
|
CYPRESS TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2020-12-17
|
CHINA
|
9887 YRD
|
|
6
|
TSAE19030054
|
0072#&Vải Cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CYPRESS TEXTILE CO., LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
2050.28 MTK
|
|
7
|
190119FACS31901119
|
0072#&Vải Cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CYPRESS TEXTILE CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
32017.76 MTK
|
|
8
|
190119FACS31901119
|
0072#&Vải Cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
CYPRESS TEXTILE CO.,LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
39716.05 MTK
|