|
1
|
LN80006534V3
|
MS05#&Bánh xe đẩy loại nhỏ (đường kính 150mm), code: C-CTGJ150-R
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-30
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
|
2
|
LN80006534V3
|
MS05#&Bánh xe đẩy loại nhỏ (đường kính 150mm), code: C-CTGK150-R
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-30
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
|
3
|
LN80006159V3+LN80006160V3
|
NDT-EP#&Chốt đẩy bằng thép không có ren phi ngoài không quá 16mm, code: ERVL3-91.67-P2.5-W0.8-N60-AWC0
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-26
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
|
4
|
LN80006159V3+LN80006160V3
|
NDT-EP#&Chốt đẩy bằng thép không có ren phi ngoài không quá 16mm, code: ERVL3-89.65-P2.5-W0.8-N60-AWC0
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-26
|
VIET NAM
|
8 PCE
|
|
5
|
LN80006159V3+LN80006160V3
|
NDT-GB#&Bạc trượt bi bằng thép, code: EGBS13
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-26
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
|
6
|
LN80005780V3+LN80005781V3
|
NDT-EP#&Chốt đẩy bằng thép không có ren phi ngoài không quá 16mm, code: ERVF2-98.17-P1.2-W0.8-N60
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-19
|
VIET NAM
|
4 PCE
|
|
7
|
LN80005780V3+LN80005781V3
|
NTD-SC4#&Xích truyền bằng thép (độ dài mắt 15.875mm), code: CHE50-100
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-19
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
|
8
|
LN80004936V3+LN80004935V3
|
MS28#&Chân giữ khung hình tròn bằng thép, code: CLTB30
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-08
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
|
9
|
LN80004936V3+LN80004935V3
|
NDT-ANS#&Khối thiết bị đầu cuối 1A/125V (dùng để đấu nối cáp điện), code: MWS-M20-HT20
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-05-08
|
VIET NAM
|
6 PCE
|
|
10
|
NTD-SC4#&Xích truyền bằng thép (độ dài mắt 15.875mm), code: CHE50-100
|
Công Ty TNHH YUWA Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIETNAM
|
2018-04-25
|
VIET NAM
|
1 PCE
|