1
|
060720ASHPH2070003
|
FB07#&Vải dệt kim 85% Polyester trở lên & các thành phần khác K: 152CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-10-07
|
CHINA
|
16671.29 MTK
|
2
|
070620TPKAOHAI20060095
|
FB20#&Vải dệt thoi 50% Nylon (Polyamide) trở lên & các thành phần khác K: 134CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-10-06
|
CHINA
|
251.92 MTK
|
3
|
030620JJCSHHPB000926C
|
FB16#&Vải 100% Silk K: 131CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-10-06
|
CHINA
|
404.79 MTK
|
4
|
040720ASHPH2070001
|
FB07#&Vải dệt kim 85% Polyester trở lên & các thành phần khác K: 152CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
2546.14 MTK
|
5
|
040720ASHPH2070002
|
GA01#&Ren các loại
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
5350.9 MTR
|
6
|
210820ASHPH2080004
|
FB07#&Vải dệt kim 85% Polyester trở lên & các thành phần khác K: 152CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
16053.76 MTK
|
7
|
210820ASHPH2080004
|
FB07#&Vải dệt kim 85% Polyester trở lên & các thành phần khác K: 147CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
2752.18 MTK
|
8
|
160820ASHPH2080003
|
FB07#&Vải dệt kim 85% Polyester trở lên & các thành phần khác K: 152CM
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-08-21
|
CHINA
|
3045.11 MTK
|
9
|
110820ASHPH2080002
|
GA01#&Ren các loại
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-08-18
|
CHINA
|
2219.5 MTR
|
10
|
010120GXWNK19125610
|
PL11#&Móc treo quần áo
|
Công ty TNHH Crystal Martin ( Việt Nam)
|
CRYSRAL MARTIN (HONG KONG) LTD.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
10700 PCE
|