1
|
1.40421112100011E+20
|
Sà lan HDB 401, quốc tịch: Singapore, dài 117.12m, rộng 36.50m, cao 7,60m, trọng tải toàn phần : 9211 GT,DWT: 20000 WT, đóng năm : 2014, không có động cơ đẩy,hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ LOGISTICS Và TàU BIểN HảI HUY OFFSHORE
|
CROWLEY MARINE SERVICES, INC.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1.40421112100011E+20
|
Sà lan HDB 401, quốc tịch: Singapore, dài 117.12m, rộng 36.50m, cao 7,60m, trọng tải toàn phần : 9211 GT,DWT: 20000 WT, đóng năm : 2014, không có động cơ đẩy,hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ LOGISTICS Và TàU BIểN HảI HUY OFFSHORE
|
CROWLEY MARINE SERVICES, INC.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1.40421112100011E+20
|
Sà lan HDB 401, quốc tịch: Singapore, dài 122m, rộng 36.5m, cao 7,6m, trọng tải toàn phần : 9215 GT,DWT: 20000 WT, đóng năm : 2014, không có động cơ đẩy,hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ LOGISTICS Và TàU BIểN HảI HUY OFFSHORE
|
CROWLEY MARINE SERVICES, INC.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
2.90920112000011E+20
|
Xà lan chở hàng HDB 402 (không tự hành-không có động cơ), quốc tịch Singapore, callsign 399475, GRT: 9215T, NT: 2304T kích thước 122.92 x 36.5 x 7.62m, năm sản xuất : 2014, đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
CROWLEY MARINE SERVICES INC
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
2.90920112000011E+20
|
Xà lan chở hàng HDB 402 (không tự hành), quốc tịch Singapore, callsign 399475, GRT: 9215T, NT: 2304T kích thước 122.92 x 36.5 x 7.62m, đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
CROWLEY MARINE SERVICES INC
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
2.90920112000011E+20
|
Xà lan trở hàng HDB 402, quốc tịch Singapore, callsign 399475, GRT: 9215T, NT: 2304T kích thước 122.92 x 36.5 x 7.62m, đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VIệT NAM
|
CROWLEY MARINE SERVICES INC
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1 PCE
|