1
|
310322HJS22030017
|
Ống dẫn hơi nước làm mát động cơ, bằng nhựa mềm (phụ tùng máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
310322HJS22030017
|
Lò xo cuộn, bằng sắt (phụ tùng máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
310322HJS22030017
|
Trục suốt, bằng sắt (phụ tùng máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
15 PCE
|
4
|
310322HJS22030017
|
Đế gắn quạt gió, bằng sắt (phụ tùng máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
310322HJS22030017
|
Bạc đạn (ổ bi) (phụ tùng máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
310322HJS22030017
|
Bạc đạn (ổ bi) (phụ tùng máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
310322HJS22030017
|
Bánh răng, bằng sắt (phụ tùng máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
310322HJS22030017
|
Bánh răng, bằng sắt (phụ tùng máy sản xuất bông tái chế từ vải vụn)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
15 PCE
|
9
|
260122GOSUNGB1129514
|
Giá đỡ con lăn, bằng thép (phụ tùng máy kéo sợi)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
25 PCE
|
10
|
260122GOSUNGB1129514
|
Bạc đạn (ổ đũa trụ) (phụ tùng máy kéo sợi)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
CREATIVE TEXTILES COMPANY LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
176 PCE
|