1
|
132200013876456
|
TBDK01#&Kết cấu bằng nhôm, dạng kệ gồm nhiều thanh nhôm gắn lại với nhau để sản phẩm trượt vào khay (Băng chuyền cấp khay)(thanh lý dòng 1, tk 10123583703)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
132200013876456
|
MSK03#&Máy sấy khí hiệu ORION AIR DRYER model CRX30HD, không bao gồm bình khí nén (thanh lý dòng 2, TK 491/NĐT)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
132200013876456
|
MNK02#&Máy nén khí AIR COMPRESSOR hiệu KOBELION II Model SG390A-22, CS 22 kw, không bao gồm bình khí nén (thanh lý dòng 1, TK 491/NĐT)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
132100011889706
|
PHOTO04#&Máy Photocopy đa chức năng màu hiệu Fuji xerox DOCUCENTRE-IV C2263CP. Xuất xứ Trung Quốc. (Thanh lý dòng 1 tờ khai 628/NDT ngày 09/11/2012)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2021-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
132100011889706
|
PHOTO04#&Máy Photocopy đa chức năng màu hiệu Fuji xerox DOCUCENTRE-IV C2263CP. Xuất xứ Trung Quốc. (Thanh lý dòng 1 tờ khai 628/NDT ngày 09/11/2012)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2021-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
132100011889706
|
PHOTO04#&Máy Photocopy đa chức năng màu hiệu Fuji xerox DOCUCENTRE-IV C2263CP. Xuất xứ Trung Quốc. (Thanh lý dòng 1 tờ khai 628/NDT ngày 09/11/2012)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2021-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
132100011889706
|
PHOTO04#&Máy Photocopy đa chức năng màu hiệu Fuji xerox DOCUCENTRE-IV C2263CP. Xuất xứ Trung Quốc. (Thanh lý dòng 1 tờ khai 628/NDT ngày 09/11/2012)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2021-07-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
131900003728858
|
Máy nghiền hạt nhựa tốc đo chậm hiệu MATSUI Model: SMGL-200A (TK nhập 624/NĐT ngày 6/11/2012)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2019-06-10
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
131900003728858
|
Máy nghiền hạt nhựa tốc đo chậm hiệu MATSUIModel: SMGL-200A (TK nhập 705/NĐT ngày 24/12/2012)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2019-06-10
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
131800004608891
|
Thiết bị điều khiển nhiệt độ nước, model TCU 100-9-2-2, (hàng chuyển đổi mục đích từ TK: 958/NDT ngày 10/05/2011)
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
|
2018-12-22
|
VIET NAM
|
2 PCE
|