|
1
|
132200015753610
|
Cây đồng Bery dạng que KT D15*1000 (mm) dùng làm chi tiết máy.
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH TM-DV KY THUAT LAM PHU
|
2022-03-24
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
2
|
132200015753610
|
Cây đồng Bery dạng que KT D8*1000 (mm) dùng làm chi tiết máy.
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH TM-DV KY THUAT LAM PHU
|
2022-03-24
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
3
|
132200015753610
|
Cây đồng Bery dạng que KT D21*1000 (mm) dùng làm chi tiết máy .
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH TM-DV KY THUAT LAM PHU
|
2022-03-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
4
|
132200015753610
|
Đồng tấm Beryllium 300x500x16T (mm) dùng làm chi tiết máy,
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH TM-DV KY THUAT LAM PHU
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
132200015753610
|
Cây đồng Bery dạng que KT D12*1000 (mm) dùng làm chi tiết máy
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH TM-DV KY THUAT LAM PHU
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
6
|
132000005726868
|
Hỗn hợp trao đổi ion ( 5 Lít / bịch ), hàng mới 100%
|
Cty TNHH SAIGON PRECISION
|
CONG TY TNHH TMDV KY THUAT LAM PHU
|
2020-12-02
|
CHINA
|
200 LTR
|
|
7
|
132000005168218
|
Dây đồng thau 0.30mm ( Dây cứng, loại 5 Kg/cuộn), hàng mới 100%
|
Cty TNHH SAIGON PRECISION
|
CONG TY TNHH TMDV KY THUAT LAM PHU
|
2020-11-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
|
8
|
132000005168218
|
Dây đồng thau 0.20mm ( Dây cứng, loại 5 Kg/cuộn), hàng mới 100%
|
Cty TNHH SAIGON PRECISION
|
CONG TY TNHH TMDV KY THUAT LAM PHU
|
2020-11-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
|
9
|
132000005002014
|
Hỗn hợp trao đổi ion ( 5 Lít / bịch ), hàng mới 100%#&CN
|
Cty TNHH SAIGON PRECISION
|
CONG TY TNHH TMDV KY THUAT LAM PHU
|
2020-06-01
|
CHINA
|
350 LTR
|
|
10
|
132000005931514
|
Dây đồng thau 0.30mm ( Dây cứng, loại 5 Kg/cuộn), hàng mới 100%.Hàng mới 100%
|
Cty TNHH SAIGON PRECISION
|
CONG TY TNHH TMDV KY THUAT LAM PHU
|
2020-02-20
|
CHINA
|
500 KGM
|