1
|
132000013315775
|
HG#&Hộp giấy đựng trang sức mỹ ký
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1696 PCE
|
2
|
132000013315775
|
DL#&Đồng lá mỏng 0.8mm
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
625.96 KGM
|
3
|
132000013315775
|
DD#&Dây đồng (đường kính 0.4-0.5mm)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
305.86 KGM
|
4
|
132000013315775
|
TG#&Thẻ đóng gói (bằng giấy)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
16654.65 KGM
|
5
|
132000013315775
|
NN#&Nút nhựa silicon
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1275.27 KGM
|
6
|
132000013315775
|
NE#&Nhựa Epoxy
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1620 KGM
|
7
|
132000013315775
|
KM#&kẽm dạng thanh (10kg/thanh)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
53694.42 KGM
|
8
|
132000013315775
|
HN#&Hạt nhựa
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
2275.89 KGM
|
9
|
132000013315775
|
PVC#&Nhựa PVC
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
39316.44 KGM
|
10
|
132000013315775
|
KVT#&Kẽm(phụ kiện vòng tay)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO/QINGDAO YEEDO JEWELRY., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
417 KGM
|