|
1
|
112000013400367
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 640mm (0.5MM*640MM).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 4 của TK 103222499000/E31 (25/03/2020)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2020-12-26
|
CHINA
|
1064.96 KGM
|
|
2
|
112000013400367
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 610mm (0.3MM*610MM).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 1 của TK 103222499000/E31 (25/03/2020)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2020-12-26
|
CHINA
|
1513.04 KGM
|
|
3
|
112000013400367
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 640mm (0.4MM*640MM).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 3 của TK 103222499000/E31 (25/03/2020)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2020-12-26
|
CHINA
|
1240 KGM
|
|
4
|
112000013400367
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 640mm (0.4MM*640MM).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 3 của TK 103222499000/E31 (25/03/2020)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2020-12-26
|
CHINA
|
1240 KGM
|
|
5
|
112000013400367
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 640mm (0.5MM*640MM).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 4 của TK 103222499000/E31 (25/03/2020)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2020-12-26
|
CHINA
|
1064.96 KGM
|
|
6
|
112000013400367
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 610mm (0.3MM*610MM).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 1 của TK 103222499000/E31 (25/03/2020)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2020-12-26
|
CHINA
|
1513.04 KGM
|
|
7
|
111900008447730
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 640mm (0.5mm*640mm*400m).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 3 của TK 102931871011/E31 (16/10/2019)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2019-12-30
|
CHINA
|
3727.36 KGM
|
|
8
|
111900008447730
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 610mm (0.3mm*610mm*650m).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 1 của TK 102931871011/E31 (16/10/2019)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2019-12-30
|
CHINA
|
2017.39 KGM
|
|
9
|
111900008447730
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 640mm (0.5mm*640mm*400m).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 3 của TK 102931871011/E31 (16/10/2019)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2019-12-30
|
CHINA
|
3727.36 KGM
|
|
10
|
111900008447730
|
Màng nhựa Polyme Styren khổ rộng 610mm (0.3mm*610mm*650m).Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 1 của TK 102931871011/E31 (16/10/2019)
|
CôNG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH QUINTILES ELECTRONIC MATERIAL VIET NAM
|
2019-12-30
|
CHINA
|
2017.39 KGM
|