1
|
112100015078994
|
MT-21-20#&Khuy nhựa
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
468248 PCE
|
2
|
112100015078994
|
MT-21-19#&Khuy bấm kim loại
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
12847104 PCE
|
3
|
112100015078994
|
MT-21-18#&Khóa kéo
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
1476542 PCE
|
4
|
112100015078994
|
MT-21-02#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp (không bao gồm sợi cao su), đã nhuộm
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
27770.71 MTK
|
5
|
112100015078994
|
MT-21-01#&Vải dệt kim từ bông, đã nhuộm
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
1637402.63 MTK
|
6
|
112100015078994
|
MT-21-23#&Dây buộc quần áo
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
7672.12 MTR
|
7
|
112100015078994
|
MT-21-22#&Dây luồn
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
77477 PCE
|
8
|
112100015078994
|
MT-21-21#&Nơ trang trí
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
197119 PCE
|
9
|
112100015078994
|
MT-21-11#&Dây viền vải
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
1440022.92 MTR
|
10
|
112100015078994
|
MT-21-01#&Vải dệt kim từ bông, đã nhuộm
|
Công ty TNHH Maxturn Apparel
|
CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL
|
2021-09-13
|
CHINA
|
513.38 MTK
|