|
1
|
132100017973359
|
EC#&Ê cu bằng thép các loại
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7162 PCE
|
|
2
|
132100017973359
|
BL#&Bu lông bằng thép sáu cạnh các loại
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
146505 PCE
|
|
3
|
132100017973359
|
AN03-01#&AN03-01 : Sắt miếng (Chưa hoàn chỉnh). Kích thước: 120*300*10 mm
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
337.84 KGM
|
|
4
|
132100017973359
|
AF-1902#&Nhôm thanh dùng trong xây dựng.
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11078.38 KGM
|
|
5
|
132100017973359
|
ABR-G#&Móc nhôm (Dùng trong xây dựng)
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
30552 PCE
|
|
6
|
132100017973359
|
WR#&Long đen bằng thép các loại
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
23666 PCE
|
|
7
|
132100017973359
|
STU-01#&Đinh hàn các loại
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10968 PCE
|
|
8
|
132100017973359
|
ST-18#&Thép hình chữ L A36,cán nóng.Kích thước 125*75*10T L=5000MM
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
46 PCE
|
|
9
|
132100017973359
|
SSB40#&Sắt U. Kích thước: 3000MM/PCE
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
741.56 KGM
|
|
10
|
132100017973359
|
SR-G#&ốc vít bằng thép các loại
|
Công ty TNHH LFV Metal ( Việt Nam )
|
CONG TY TNHH LFV METAL ( VIET NAM )
|
2022-11-01
|
CHINA
|
230674 PCE
|