1
|
112200014568524
|
G330#&Máy mài sàn bê tông có hút bụi, G330 , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112200013686888
|
95104A#&Thùng đồ nghề sắt Sata 5 ngăn,95104A , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112200013686888
|
PL602#&Đầu nối ống,PL602 , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
70 PCE
|
4
|
112200013686888
|
PG12-8#&Đầu nối ống,PG12-8 , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
112200013686888
|
PG8-6#&Đầu nối ống,PG8-6 , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
112200013686888
|
PE6#&Đầu nối ống,PE6 , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
70 PCE
|
7
|
112200013686888
|
7",72004#&Kìm mở phanh trong, mũi bằng 7",72004 , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112200013686888
|
10"/250mm,47204#&Mỏ lết 10"/250mm,47204 , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112200013686888
|
4mm x 120mm,90751#&Mũi đục Sata 4mm x 120mm,90751 , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112200013686888
|
70202A#&Kìm cắt 6"/160mm,70202A , mới 100%
|
Cty TNHH Nissei Electric Việt Nam
|
CONG TY TNHH KY THUAT DENKI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|