1
|
112200013848384
|
NVL- THEPCU10#&Đồng tinh chế tấm lá C1100-1/2H (1 x 303 x 542)mm
|
CôNG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
82.5 KGM
|
2
|
112100017855175
|
AL2003430R10H14MAN#&Nhôm không hợp kim cuộn, A1100 - H14 (2 x 343)mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-09-02
|
CHINA
|
18377 KGM
|
3
|
112100017855175
|
AL0300980R15H14#&Nhôm không hợp kim cuộn, A1050 - H14 (0.3 x 98)mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-09-02
|
CHINA
|
36.8 KGM
|
4
|
132200016629278
|
Thép S45CR (42 x 500)mm, không hợp kim dạng thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-04-23
|
CHINA
|
3 UNT
|
5
|
132200016629278
|
Thép S45CR (35 x 500)mm, không hợp kim dạng thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-04-23
|
CHINA
|
2 UNT
|
6
|
132200016629278
|
Thép S45CR (28 x 1000)mm, không hợp kim dạng thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-04-23
|
CHINA
|
2 UNT
|
7
|
132200016629278
|
Thép S50CF (20 x 300 x 500)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-04-23
|
CHINA
|
5 TAM
|
8
|
132200016629278
|
Thép S50CF (14 x 300 x 500)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-04-23
|
CHINA
|
2 TAM
|
9
|
132200016629278
|
Thép S50CF (10 x 300 x 500)mm, không hợp kim dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới 100
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-04-23
|
CHINA
|
15 TAM
|
10
|
112200016439685
|
AL2003430R10H14MAN#&Nhôm không hợp kim cuộn, A1100 - H14 (2 x 343)mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
|
2022-04-19
|
CHINA
|
12281.1 KGM
|