1
|
111900007260290
|
5100008#&Móc nhựa các loại - CLH từ TK 102184298420 /E31 ngày 23/08/2018 - mục số 12
|
Công ty TNHH CONDOR Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONDOR VIET NAM
|
2019-11-11
|
CHINA
|
5778 PCE
|
2
|
111900007260290
|
WEBBING#&Vải viền dệt thoi bằng polyester (khổ 5cm) - CLH từ TK 101775106640 /E31 ngày 20/12/2017 - mục số 02
|
Công ty TNHH CONDOR Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONDOR VIET NAM
|
2019-11-11
|
CHINA
|
32 MTR
|
3
|
111900007260290
|
ACYN#&Sợi Acrylic (từ xơ staple tổng hợp) - CLH từ TK 101249952900 /E31 ngày 06/02/2017 - mục số 01
|
Công ty TNHH CONDOR Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONDOR VIET NAM
|
2019-11-11
|
CHINA
|
230 KGM
|
4
|
111900007260290
|
33100#&Sợi Polyestylen Urethane - CLH từ TK 101335540351 /E31 ngày 31/03/2017 - mục số 06
|
Công ty TNHH CONDOR Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONDOR VIET NAM
|
2019-11-11
|
CHINA
|
61 KGM
|
5
|
131800004062503
|
EVA01#&Nhựa ethylen vinyl acetate - Hàng chuyển đổi loại hình từ tờ khai nhập số 101857992940/E31 ngày 07/02/2018, Mục 01
|
Công ty TNHH CONDOR Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONDOR VIET NAM
|
2018-11-27
|
VIET NAM
|
600 KGM
|
6
|
131800004062503
|
EVA01#&Nhựa ethylen vinyl acetate - Hàng chuyển đổi loại hình từ tờ khai nhập số 101794878250/E31 ngày 02/01/2018, Mục 01
|
Công ty TNHH CONDOR Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONDOR VIET NAM
|
2018-11-27
|
VIET NAM
|
200 KGM
|