1
|
132200013865319
|
M01710019A#&Dây đồng dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (đường kính: 0.08 mm)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
624.36 KGM
|
2
|
132200013865319
|
M01710019A#&Dây đồng dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (đường kính: 0.08 mm)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
944.37 KGM
|
3
|
132200013865319
|
M01730002C#&Tấm chắn nhiễu bằng thép dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, Ferrite Sheet (Trio), KT: 160*56.6*2.05 mm
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11829 PCE
|
4
|
132200013865319
|
M01730002C#&Tấm chắn nhiễu bằng thép dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, Ferrite Sheet (Trio), KT: 160*56.6*2.05 mm
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12960 PCE
|
5
|
132200013865319
|
M01730002C#&Tấm chắn nhiễu bằng thép dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, Ferrite Sheet (Trio), KT: 160*56.6*2.05 mm
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
47940 PCE
|
6
|
132200013865319
|
M01730002C#&Tấm chắn nhiễu bằng thép dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, Ferrite Sheet (Trio), KT: 160*56.6*2.05 mm
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9084 PCE
|
7
|
132200013843207
|
M01710001A#&Dây đồng dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (đường kính: 0.3 mm)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
115.84 KGM
|
8
|
132200013843207
|
M01710021A#&Dây đồng dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (đường kính: 0.06mm, 3UEW)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3.1 KGM
|
9
|
132200013843207
|
M01510130A#&Tấm chắn nhiễu bằng thép dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (NANO 3), kích thước 36x0.3 mm
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19126 PCE
|
10
|
132200013682336
|
M01710019A#&Dây đồng dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (đường kính: 0.08 mm)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
CONG TY TNHH CHEMTROVINA
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1654.93 KGM
|