|
1
|
132000008406431
|
PRPA#&Giấy in, định lượng 157 gsm, khổ 787X1092 mm.
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2564 KGM
|
|
2
|
132000008406431
|
PRPA#&Giấy in, định lượng 157 gsm, khổ 635x965 mm.
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2310 KGM
|
|
3
|
132000008406431
|
PRPA#&Giấy in, định lượng 157 gsm, khổ 635x965 mm
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
400 KGM
|
|
4
|
132000008406431
|
PPROLL#&Giấy in dạng cuộn, định lượng 157gsm, khổ 635mm (giấy FSC Mix Credit theo chứng nhận số NC-COC-032126).
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
1026 KGM
|
|
5
|
132000008406431
|
PPROLL#&Giấy in dạng cuộn, định lượng 157gsm, khổ 787mm (giấy FSC Mix Credit theo chứng nhận số NC-COC-032126).
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3230 KGM
|
|
6
|
132000008406431
|
PPROLL#&Giấy in dạng cuộn, định lượng 157gsm, khổ 635mm (giấy FSC Mix Credit theo chứng nhận số NC-COC-032126).
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
1026 KGM
|
|
7
|
132000008406431
|
PPROLL#&Giấy in dạng cuộn, định lượng 157gsm, khổ 787mm (giấy FSC Mix Credit theo chứng nhận số NC-COC-032126).
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3230 KGM
|
|
8
|
132000008406431
|
PRPA#&Giấy in, định lượng 157 gsm, khổ 787X1092 mm.
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2564 KGM
|
|
9
|
132000008406431
|
PRPA#&Giấy in, định lượng 157 gsm, khổ 635x965 mm.
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2310 KGM
|
|
10
|
132000008406431
|
PRPA#&Giấy in, định lượng 157 gsm, khổ 635x965 mm
|
Công ty TNHH ABEISM Việt Nam
|
CONG TY TNHH ABEISM VIET NAM
|
2020-11-06
|
CHINA
|
400 KGM
|