|
1
|
132100011773327
|
GER-0760#&Bầu giảm Inox 304 SCH40 65/40A ( 2-1/2'' / 1-1/2'' ), thay thế hệ thống đường ống hơi
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2021-06-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
132100011773327
|
GER-0759#&Co hàn Inox 304 SCH40 40A ( 1-1/2'' ), thay thế hệ thống đường ống hơi
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2021-06-05
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
3
|
132100011773327
|
GER-0758#&Co hàn Inox 304 SCH40 32A ( 1-1/4'' ), thay thế hệ thống đường ống hơi
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2021-06-05
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
4
|
132100011773327
|
GER-0756#&Măng sông Inox 1/2'' ( 15A ), thay thế hệ thống đường ống hơi
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2021-06-05
|
CHINA
|
14 PCE
|
|
5
|
132100011773327
|
GER-0755#&Tê hàn Inox 304 SCH40 20A ( 3/4'' ), thay thế hệ thống đường ống hơi
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2021-06-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
6
|
132100011773327
|
GER-0754#&Co hàn Inox 304 SCH40 15A ( 1/2'' ), thay thế hệ thống đường ống hơi
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2021-06-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
7
|
132100011773327
|
GER-0753#&Co hàn Inox 304 SCH40 20A (3/4'' ), thay thế hệ thống đường ống hơi
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2021-06-05
|
CHINA
|
22 PCE
|
|
8
|
132000006048578
|
Đồng hồ nước sạch. Hiệu Zenner WPH-N Qn25 DN65
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2020-02-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
132000006048578
|
Đồng hồ nước sạch. Hiệu Zenner MTK-N-AM Qn25 DN20 (SET=PCE)
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2020-02-26
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
132000006048578
|
Đồng hồ nước sạch. Hiệu Zenner MTK-N-AM Qn6 DN32 (SET=PCE)
|
Công ty TNHH Việt Nam NISSHIN SEIFUN
|
CONG TY CP SAO TUONG LAI
|
2020-02-26
|
CHINA
|
1 SET
|