|
1
|
TAICHO
|
Xơ Polyester#&Xơ Polyester staple fiber 1.4Dx38mm SD, grade A, 100PCT virgin (xơ staple tổng hợp chưa qua chải thô, chải kỹ) từ tờ khai số 102915031551 ngày 8/10/2019
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2021-12-31
|
CHINA
|
50005.06 KGM
|
|
2
|
TAICHO
|
Xơ Polyester#&Xơ Polyester staple fiber 1.4Dx38mm SD, grade A, 100PCT virgin (xơ staple tổng hợp chưa qua chải thô, chải kỹ) từ tờ khai số 102476782550 ngày 11/2/2019
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2021-12-31
|
CHINA
|
21109.01 KGM
|
|
3
|
TAICHO
|
Xơ Polyester#&Xơ Polyester staple fiber 1.4Dx38mm SD, grade A, 100PCT virgin (xơ staple tổng hợp chưa qua chải thô, chải kỹ) từ tờ khai số 102969069230 ngày 5/11/2019
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1862.49 KGM
|
|
4
|
TAICHO
|
Xơ Polyester#&Xơ Polyester staple fiber 1.4Dx38mm SD, grade A, 100PCT virgin (xơ staple tổng hợp chưa qua chải thô, chải kỹ) từ tờ khai số 102969069230 ngày 5/11/2019
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2021-12-31
|
CHINA
|
163.22 KGM
|
|
5
|
TAICHO
|
Xơ Polyester#&Xơ Polyester staple fiber 1.4Dx38mm SD, grade A, 100PCT virgin (xơ staple tổng hợp chưa qua chải thô, chải kỹ) từ tờ khai số 102476782550 ngày 11/02/2019
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2021-12-31
|
CHINA
|
24979.17 KGM
|
|
6
|
TAICHO
|
Xơ Polyester#&Xơ Polyester staple fiber 1.4Dx38mm SD, grade A, 100PCT virgin (xơ staple tổng hợp chưa qua chải thô, chải kỹ) từ tờ khai số 102811542740 ngày 13/8/2019
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2021-12-31
|
CHINA
|
3573.38 KGM
|
|
7
|
TAICHO
|
Xơ Polyester#&Xơ Polyester staple fiber 1.4Dx38mm SD, grade A, 100PCT virgin (xơ staple tổng hợp chưa qua chải thô, chải kỹ) từ tờ khai số 102688182440 ngày 07/6/2019
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2021-12-31
|
CHINA
|
977.68 KGM
|
|
8
|
TAI CHO
|
Xơ Polyester staple fiber 1.4D x 38 mm semidull, A grade (xơ staple tổng hợp, chưa qua chải thô chải kỹ) chuyển đổi mục đích sử dụng của tờ khai số 102207345001 ngày 6/9/2018
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2019-10-24
|
CHINA
|
183540 KGM
|
|
9
|
TAI CHO
|
Xơ Polyester staple fiber 1.4D x 38 mm semidull, A grade (xơ staple tổng hợp, chưa qua chải thô chải kỹ) chuyển đổi mục đích sử dụng của tờ khai số 102207345001 ngày 6/9/2018
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2019-10-24
|
CHINA
|
183540 KGM
|
|
10
|
TAI CHO
|
Xơ Polyester staple fiber 1.4D x 38 mm semidull, A grade (xơ staple tổng hợp, chưa qua chải thô chải kỹ) chuyển đổi mục đích sử dụng của tờ khai số 102207345001 ngày 6/9/2018
|
CôNG TY CP DệT- MAY HOàNG THị LOAN
|
CONG TY CP DET MAY HOANG THI LOAN
|
2019-10-24
|
CHINA
|
183540 KGM
|