1
|
112200014490422
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
48000 PCE
|
2
|
112200014490422
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
3
|
112200014490422
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
40000 PCE
|
4
|
112200013652900
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-10-01
|
CHINA
|
122000 PCE
|
5
|
112200016048446
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
156000 PCE
|
6
|
112200016048446
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
7
|
112200016478737
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-04-25
|
CHINA
|
180000 PCE
|
8
|
112200016478737
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-04-25
|
CHINA
|
24000 PCE
|
9
|
112200015657505
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
12000 PCE
|
10
|
112200015657505
|
BIVN039#&Đinh ốc kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN SEOUL METAL VIET NAM
|
2022-03-25
|
CHINA
|
84000 PCE
|