|
1
|
112000008234328
|
NHANP#&Nhãn phụ(Nhãn vải)
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
2
|
112000008234328
|
DAYTREO1#&Dây nhựa để treo thẻ
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
9100 PCE
|
|
3
|
112000008234328
|
THE#&Thẻ bài ( Nhãn giấy)
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
9807 PCE
|
|
4
|
112000008234328
|
DAYCHUN-2-CG#&Dây Chun trang trí 8mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
11265.41 MTR
|
|
5
|
112000008234328
|
DAYCHUN-1#&Dây Chun trang trí 8mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
4725.05 YRD
|
|
6
|
112000008234328
|
NHANC#&Nhãn chính(Nhãn vải )
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
38938 PCE
|
|
7
|
112000008234328
|
V.31#&Vải 100%poly, 58''2454.17y vải dệt thoi trọng lượng 174..41g/m2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
3306 MTK
|
|
8
|
112000008234328
|
KHOA#&Khóa chất liệu nylon
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
9389 PCE
|
|
9
|
112000008234328
|
DAYTT2-CG#&Dây luồn ( vải 100%poly dạng cuộn bản 4mm)#&CN
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
131.23 YRD
|
|
10
|
112000008234328
|
DAYTT1-CG#&Dây luồn ( vải 100%poly dạng chiếc bản 3mm)#&CN
|
CôNG TY TNHH MAY AN NHâN
|
CONG TY CO PHAN MAY THEU VIET PHAT
|
2020-04-06
|
CHINA
|
6100 PCE
|