|
1
|
LBL#&'LBL#&Nhãn dệt dùng để may vào áo sơ mi Mã LBL từ TK 102458162701-E31-23/01/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
20073 PCE
|
|
2
|
BTN#&Cúc chất liệu bằng nhựa không được bọc bằng vật liệu dệt ( mã BTN từ TK 102542891400-E31-20/03/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
68917 PCE
|
|
3
|
LBL#&Nhãn dệt dùng để may vào áo sơ mi ( Mã LBL từ TK 102458162701-E31-23/01/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
13122 PCE
|
|
4
|
BTN#&Cúc chất liệu bằng nhựa không được bọc bằng vật liệu dệt ( mã BTN từ TK 102542891400-E31-20/03/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
45052 PCE
|
|
5
|
LBL#&'LBL#&Nhãn dệt dùng để may vào áo sơ mi Mã LBL từ TK 102458162701-E31-23/01/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
20073 PCE
|
|
6
|
BTN#&Cúc chất liệu bằng nhựa không được bọc bằng vật liệu dệt ( mã BTN từ TK 102542891400-E31-20/03/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
68917 PCE
|
|
7
|
BTN#&Cúc chất liệu bằng nhựa không được bọc bằng vật liệu dệt ( mã BTN từ TK 102542891400-E31-20/03/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
45052 PCE
|
|
8
|
LBL#&Nhãn dệt dùng để may vào áo sơ mi ( Mã LBL từ TK 102458162701-E31-23/01/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
13122 PCE
|
|
9
|
LBL#&'LBL#&Nhãn dệt dùng để may vào áo sơ mi Mã LBL từ TK 102458162701-E31-23/01/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
20073 PCE
|
|
10
|
BTN#&Cúc chất liệu bằng nhựa không được bọc bằng vật liệu dệt ( mã BTN từ TK 102542891400-E31-20/03/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY DUY MINH
|
CONG TY CO PHAN MAY DUY MINH
|
2020-10-22
|
CHINA
|
68917 PCE
|