|
1
|
AWOT20211206-001
|
Lò hàn các linh kiện trên bản mạch điện tử, model: KT-1204-N-TM, S/N: 1-17051718-02, điện áp: 380V, 103KW. Hiệu: JT, năm sx: 2017, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
AWOT20220107-001
|
Băng tải 0.8M hoạt động liên tục, để vận chuyển bản mạch PCB, Hiệu S&M, model: PTC-460 II, SN: CX20060631, CX20060617, CX20060628, CX20060649; 220V, 0.20KW.Năm sx: 2020,Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
3
|
AWOT20220107-001
|
Băng tải đơn 0.6M hoạt động liên tục, để vận chuyển bản mạch PCB, Hiệu S&M, model: PTC-460, SN: CX20060616, CX20060585, CX20060648, CX20060572, CX20060603; 220V, 0.2KW.Năm sx: 2020,Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
4
|
AWOT20220107-001
|
Băng tải đơn 0.6M hoạt động liên tục, để vận chuyển bản mạch PCB, Hiệu S&M, model: PTC-460, SN: CX20060593, CX20060598, CX20060608, CX20060565, CX20060588; 220V, 0.2KW.Năm sx: 2020,Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
5
|
AWOT20220107-001
|
Băng tải đơn 0.6M hoạt động liên tục, để vận chuyển bản mạch PCB, Hiệu S&M, model: PTC-460, SN: CX20060560, CX20060554, CX20060558, CX20060559, CX20060577; 220V, 0.2KW.Năm sx: 2020,Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
6
|
AWOT20220107-001
|
Máy cắt bản mạch PCB tự động, hiệu: GENITEC, model: GAM330AT, S/N: JF0373, điện áp: 220V, 4.0KW, Năm sx 2020, Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
AWOT20220107-001
|
Lò hàn các linh kiện trên bản mạch điện tử, model: 2040MK5L, S/N: 812882-03, điện áp: 380V, 60KW. Hiệu: HELLER. Năm sx: 2016. Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
AWOT20220107-001
|
Máy cắt bản mạch PCB tự động, hiệu: GENITEC, model: GAM330AT, S/N: JB0154, điện áp: 220V, 4.0KW, Năm sx 2020, Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
AWOT20220107-001
|
Lò hàn các linh kiện trên bản mạch điện tử, model: 2040MK5L, S/N: 812890-03, điện áp: 380V, 60KW. Hiệu: HELLER. Năm sx: 2016. Hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
AWOT20211103-001
|
Băng tải hoạt động liên tục dùng để vận chuyển bản mạch trong xưởng sản xuất, Model: CTSV, S/N: S140422SV016, điện áp: 220V, 0.45KW, hiệu: CTTEK. Năm 2014, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
COMPAL WIRELESS COMM.(NANJING) CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
1 PCE
|