1
|
112200016485001
|
Đầu nối khí KK130S-11B (bằng thép không ghỉ, có ren, dùng cho ống dẫn khí)/ Fittings
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112200016485001
|
Bu lông CQ-M4X45L (bằng sắt)/ Spare
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
16 PCE
|
3
|
112200016485001
|
Đầu nối khí KK130P-08H (bằng thép không ghỉ, không ren, dùng cho ống dẫn khí)/ Fittings
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
112200016485001
|
Đầu nối khí KK130L-08H (bằng thép không ghỉ, có ren, dùng cho ống dẫn khí)/ Fittings
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
112200016485001
|
Đầu nối khí KK130P-02MS (bằng thép không ghỉ, có ren, dùng cho ống dẫn khí)/ Fittings
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
112200016485001
|
Van điều áp AR20-02BG-A (bằng hợp kim nhôm 13,6mm, dùng để giảm áp suất khí trong hệ thống truyền động khí nén)/ Regulator
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
112200016485001
|
Xylanh khí CDQ2KB63-30DMZ (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinder
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
112200016485001
|
Xylanh khí CJPB6-5 (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
112200016485001
|
Xylanh khí CUJB6-4SM (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
112200016485001
|
Bộ lọc khí AC20C-01E1-B (dùng cho máy gia công cơ khí, để lọc bụi trong không khí)/ Air combination
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM) TAI DANANG. MST:0310646185-003
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|