|
1
|
111900005240029
|
Xylanh khí CUJB6-4SM (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air Cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
13 PCE
|
|
2
|
111900005240029
|
Xylanh khí CJP2B16-30D (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
3
|
111900005240029
|
Xylanh khí CJP2B16-30D (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
4
|
111900005240029
|
Xylanh khí CUJB6-4SM (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
5
|
111900005240029
|
Xylanh khí CJP2B16-20D (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
6
|
111900005240029
|
Xylanh khí CUJB6-4SM (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
7
|
111900005240029
|
Xylanh khí CJP2B16-20D (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
8
|
111900005240029
|
Xylanh khí CUJB6-4SM (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
9
|
111900005240029
|
Xylanh khí CJP2B16-20D (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-08-21
|
CHINA
|
11 PCE
|
|
10
|
111900004710707
|
Xylanh khí CUJB6-4SM (dùng trong hệ thống truyền động khí nén)/ Air cylinders
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CN CTY TNHH MTV SMC PNEUMATICS (VIETNAM) TAI DANANG.MST:0310646185-003
|
2019-07-29
|
CHINA
|
42 PCE
|