|
1
|
110721GLSU2107007
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men, W10523616, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
2
|
110721GLSU2107007
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men, W10523615, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
3
|
280621GLSU2106019
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men, W10523616 , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED.
|
2021-06-07
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
4
|
280621GLSU2106019
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men, W10523615, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED.
|
2021-06-07
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
5
|
280621GLSU2106019
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men, W10523616, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED.
|
2021-06-07
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
6
|
280621GLSU2106019
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men, W10523615, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED.
|
2021-06-07
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
7
|
160421GLSU2104009
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men W10523616, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
8
|
160421GLSU2104009
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men W10523615, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
9
|
170321GLSU2103003
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men W10523616, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
2640 PCE
|
|
10
|
170321GLSU2103003
|
183D8371P001#&Kiềng bếp chưa gia công, chưa tráng men W10523615, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
CIANG STOVES LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
2640 PCE
|