|
1
|
774083561301
|
Thẻ sim điên thoại trắng dùng trong nghiên cứu dịch vụ điện thoại, HSX: CHINA UNICOM. Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
2
|
773907418603
|
Thẻ sim điên thoại trắng dùng trong nghiên cứu dịch vụ điện thoại, HSX: CHINA UNICOM - Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-12-13
|
HONG KONG
|
360 PCE
|
|
3
|
773371461947
|
Sim card điện thoại di động 3G/4G chưa ghi. Nhà sản xuất UNICOM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CIELS
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-10-04
|
HONG KONG
|
650 PCE
|
|
4
|
773371461947
|
Sim card điện thoại di động 3G/4G chưa ghi. Nhà sản xuất UNICOM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CIELS
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-10-04
|
HONG KONG
|
650 PCE
|
|
5
|
773371461947
|
Sim card điện thoại di động 3G/4G chưa ghi. Nhà sản xuất UNICOM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CIELS
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-10-04
|
HONG KONG
|
650 PCE
|
|
6
|
773335735045
|
Vỏ sim bằng giấy - Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
250 PCE
|
|
7
|
773335735045
|
Thẻ sim điên thoại trắng dùng trong nghiên cứu dịch vụ điện thoại. Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
8
|
772966494755
|
Thẻ sim điên thoại trắng dùng trong nghiên cứu dịch vụ điện thoại. Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-08-17
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
9
|
772674776879
|
Thẻ sim điên thoại trắng dùng trong nghiên cứu dịch vụ điện thoại. Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-07-14
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
10
|
772518441119
|
Vỏ bao đựng thẻ sim điên thoại bằng giấy. Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINA UNICOM HK OPERATION LTD
|
2018-07-12
|
HONG KONG
|
100 PCE
|