|
1
|
ESL22048620
|
PT112#&Vải 90% Polyester 10% Elastane Khổ 59''
|
CôNG TY TNHH MAY PHú TâN
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
696.3 YRD
|
|
2
|
270322WLL2203CN06
|
BOKHO#&Bo khổ vải dệt kim 88%Polyester 12% SPANDEX khổ 58"/3879.4yard/280g/m2 đã nhuộm mới 100%
|
Công ty CP may Hà Thành
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
5225.92 MTK
|
|
3
|
250122WLL2201CN18
|
BOKHO#&Bo khổ vải dệt kim 88%Polyester 12% SPANDEX khổ 58"/3063.3yard/280g/m2 đã nhuộm mới 100%
|
Công ty CP may Hà Thành
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2022-01-29
|
CHINA
|
4126.55 MTK
|
|
4
|
040521LGSE21050078
|
771#&vải chính 52% cotton 45% polyester 3% elastane,k: 68" , 200 gsm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
4015.2 YRD
|
|
5
|
030521LGSE21040340A
|
771#&vải chính 52% cotton 45% polyester 3% elastane,k: 68" , 200 gsm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2714.8 YRD
|
|
6
|
120821LGSE21080150
|
771#&vải chính 52% cotton 45% polyester 3% elastane,k: 68" , 200 gsm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
1500 YRD
|
|
7
|
230521LGSE21050275
|
771#&vải chính 52% cotton 45% polyester 3% elastane,k: 68" , 200 gsm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
654.2 YRD
|
|
8
|
1ZR821F38691502831
|
VCL-CE125M#&Vải dệt kim 95%Cotton, 5%Elastane Khổ 45/46'' 310g/m2
|
Công Ty Scavi Huế
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
65 MTR
|
|
9
|
110521LGSE21050120
|
771#&vải chính 52% cotton 45% polyester 3% elastane,k: 68" , 200 gsm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thảo Minh
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
352 YRD
|
|
10
|
12052116005748
|
VCL-CE125M#&Vải dệt kim 95%Cotton, 5%Elastane Khổ 45/46'' 310g/m2
|
Công Ty Scavi Huế
|
CHINA JUNYE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2276.3 MTR
|