|
1
|
SF1082498078989
|
3CPT0293000#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
2
|
SF1082498079462
|
3CPT0293000#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2020-02-25
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
3
|
SF1082498079462
|
3CPT0293000#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2020-02-25
|
CHINA
|
2200 PCE
|
|
4
|
1081393994
|
3CPT0293000#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
5
|
8161506916
|
3CPT0293000#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
6
|
4670706375
|
3CPT0348180#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
981 PCE
|
|
7
|
4670706375
|
3CPT0293000#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
8
|
8159727041
|
3CPT0293000#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
9
|
8159727041
|
3CPT0293000#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
9000 PCE
|
|
10
|
6519058092
|
3CPT0348180#&Chốt định vị bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CHICHIBU (HONGKONG) CO.,LTD
|
2018-10-24
|
HONG KONG
|
14019 PCE
|