1
|
1829741001
|
PLNK-NUTKL#&Nút kim loại, 1 set= 2 pcs
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
CHEUNGS METAL FACTORY LIMITED
|
2022-02-19
|
CHINA
|
1296 SET
|
2
|
8230288850
|
PLNK-DINHTAN#&Đinh tán, 1 set= 2 pcs
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
CHEUNGS METAL FACTORY LIMITED
|
2022-01-28
|
CHINA
|
7500 SET
|
3
|
8230288850
|
PLNK-NUTKL#&Nút kim loại, 1 set= 2 pcs
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
CHEUNGS METAL FACTORY LIMITED
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1944 SET
|
4
|
523333994253
|
PLNK-NUTKL#&Nút kim loại (1set=2pcs), 73gross
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
CHEUNGS METAL FACTORY LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
10512 SET
|
5
|
523333994253
|
PLNK-DINHTAN#&Đinh tán (1set=2pcs)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
CHEUNGS METAL FACTORY LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
36700 SET
|
6
|
923352762970
|
B03#&Đinh tán kim loại (01 bộ = 2 cái)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
CHEUNG'S METAL FACTORY LIMITED
|
2020-11-28
|
CHINA
|
12700 SET
|
7
|
923352762970
|
B02#&Nút kim loại (01 bộ = 2 cái), 22 GROSS
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
CHEUNG'S METAL FACTORY LIMITED
|
2020-11-28
|
CHINA
|
3168 SET
|