1
|
080122XHOC21121352
|
Npl 01#&Sợi chỉ dệt Staple polyester
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4693.75 KGM
|
2
|
080122XHOC21121352
|
Npl 01#&Sợi chỉ dệt từ ni lông
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1482.65 KGM
|
3
|
270222SITSKSGG281805
|
Npl 02#&Vải lưới dệt thoi 100% polyester khổ 1.2m
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2022-03-03
|
CHINA
|
85930.5 YRD
|
4
|
270222SITSKSGG281805
|
Npl 02#&Vải lưới dệt thoi 100% polyester khổ 1.52m
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2022-03-03
|
CHINA
|
141388.5 YRD
|
5
|
220122XHOC22010192
|
Npl 01#&Sợi chỉ dệt Staple polyester
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
5636.5 KGM
|
6
|
220122XHOC22010192
|
Npl 01#&Sợi chỉ dệt từ ni lông
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1216.15 KGM
|
7
|
220122XHOC22010192
|
Npl 01#&Sợi chỉ dệt Staple polyester
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
6542.56 KGM
|
8
|
220122XHOC22010192
|
Npl 01#&Sợi chỉ dệt từ ni lông
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1432 KGM
|
9
|
261221XHOC21120934
|
Npl 01#&Sợi chỉ dệt Staple polyester
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
7723.1 KGM
|
10
|
261221XHOC21120934
|
Npl 01#&Sợi chỉ dệt từ ni lông
|
CôNG TY TNHH STARWAY VIệT NAM
|
CHENSTAR CO., LTD/FUFENG(HONGKONG)INDUSTRY LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
177.35 KGM
|