|
1
|
67530820484
|
NPL03#&Mex dựng không dệt 100% Polyester khổ 59/60''
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-12-14
|
CHINA
|
64 MTR
|
|
2
|
67530820484
|
NPL16#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% cotton khổ 57/58'', định lượng 85g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-12-14
|
CHINA
|
1001.6 MTR
|
|
3
|
6119084484
|
NPL23#&Tem dán bằng giấy
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
4660 PCE
|
|
4
|
121119Y-ST19110324
|
NPL11#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58''
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-11-16
|
CHINA
|
519 MTR
|
|
5
|
121119Y-ST19110324
|
NPL11#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58''
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-11-16
|
CHINA
|
904 MTR
|
|
6
|
121119Y-ST19110324
|
NPL01#&Vải dệt thoi 52% Cotton 45% Polyester 3% Elastane khổ 57/58''
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-11-16
|
CHINA
|
51683 MTR
|
|
7
|
121119Y-ST19110324A
|
NPL06#&Thẻ bài - tem các loại ( bằng giấy )
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-11-16
|
CHINA
|
96923 PCE
|
|
8
|
121119Y-ST19110324A
|
NPL05#&Nhãn từ vật liệu dệt dạng chiếc không thêu
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-11-16
|
CHINA
|
80342 PCE
|
|
9
|
121119Y-ST19110324A
|
NPL05#&Nhãn từ vật liệu dệt dạng chiếc không thêu
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-11-16
|
CHINA
|
12360 PCE
|
|
10
|
121119Y-ST19110324A
|
NPL05#&Nhãn từ vật liệu dệt dạng chiếc không thêu
|
Công Ty Cổ Phần May Văn Phú
|
CHARMTEX INTERNATIONAL LIMITTED
|
2019-11-16
|
CHINA
|
4250 PCE
|