1
|
6886327615
|
P0200668-02#&Hộp carton màu sử dụng để đóng gói hàng hóa, chất liệu bằng giấy sóng, kt: 570*465*410mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO., LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
CN20064UAXC2
|
A2300586-00#&Lồng sắt đựng sản phẩm ,hàng là phương tiện vật tư quay vòng kích thước D1000mm*R1200mm*C1250mm
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
48 PCE
|
3
|
CN2006K5YZRQ
|
A2300586-00#&Lồng sắt đựng sản phẩm ,hàng là phương tiện vật tư quay vòng kích thước D1000mm*R1200mm*C1250mm
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
48 PCE
|
4
|
CN20062ZBXM8
|
A2300586-00#&Lồng sắt đựng sản phẩm ,hàng là phương tiện vật tư quay vòng kích thước D1000mm*R1200mm*C1250mm
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
48 PCE
|
5
|
CN20064UAXC2
|
381033613#&Tem nhãn bằng giấy, kt: (110.4 x 22.7)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
5056 PCE
|
6
|
CN20064UAXC2
|
3810901-3#&Tem nhãn bằng giấy, kt: 7*28mm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
6274 PCE
|
7
|
CN20064UAXC2
|
381023614#&Tem nhãn bằng giấy, kt: (111.8 x 64.7)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1545 PCE
|
8
|
CN20064UAXC2
|
381053614#&Tem nhãn bằng giấy, kt: (77 x 82)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1703 PCE
|
9
|
CN20064UAXC2
|
P0101056-00#&Tem nhãn, bằng giấy, tem thông số, kt: 75mm*11mm, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1705 PCE
|
10
|
CN20064UAXC2
|
P0101201-00#&Tem nhãn bằng giấy, kt: (100 x 35)mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU GLOBE CO.,LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1705 PCE
|