1
|
121019SMLMSHLZ70407200
|
Máy cắt xơ_CUTTING & WINDER MACHINE. Nhãn hiệu: XINHENG. Model: XWF-380. Công suất: 3.7KW. Qui cách: 4.7*1.5*0.9M. Điện kế: 220V. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGSHU XINHENG NOWOVEN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
121019SMLMSHLZ70407200
|
Máy sấy_OVEN MACHINE. Nhãn hiệu: XINHENG. Model: XWF-G. Công suất: 53KW. Qui cách: 19*6.8*2.65M. Điện kế: 220V. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGSHU XINHENG NOWOVEN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
121019SMLMSHLZ70407200
|
Máy định hình tấm lưới bông_CROSS LAPPER. Nhãn hiệu: XINHENG. Model: XWF-MP. Công suất: 6KW. Qui cách: 5.52*2.55*1.7M. Điện kế: 220VHàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGSHU XINHENG NOWOVEN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
121019SMLMSHLZ70407200
|
Máy sản xuất tấm lưới bông đơn và lưới bông đôi_SINGLE CYLINDER DOUBLE DOFFER CARDING MACHINE. Nhãn hiệu: XINHENG.Model: XWF-CD2. Công suất: 22KW.Qui cách: 3.6*2.68*2.0M. Điện kế: 220V.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGSHU XINHENG NOWOVEN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
121019SMLMSHLZ70407200
|
Máy trộn nguyên liệu (trộn xơ)_ Feeding machine. Nhãn hiệu: XINHENG. Model: XWF-K160. Công suất: 4.5KW. Qui cách: 3*1.8*2.6M. Điện kế : 220V. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGSHU XINHENG NOWOVEN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
121019SMLMSHLZ70407200
|
Máy cấp nguyên liệu (cung cấp xơ)_ OPENING MACHINE. Nhãn hiệu: XINHENG. Model: XWF-K150. Công suất: 8.8KW. Qui cách: 1.0*1.7*0.8M. Điện kế : 220V. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGSHU XINHENG NOWOVEN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
3 SET
|
7
|
121019SMLMSHLZ70407200
|
Máy phân loại nguyên liệu (phân loại xơ)_ ELECTRONIC SCALE OPENING MACHINE. Nhãn hiệu: XINHENG. Model: XWF-C120. Công suất: 5KW. Qui cách: 4.5*1.4*2.6M. Điện kế : 220V. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGSHU XINHENG NOWOVEN EQUIPMENT CO.,LTD
|
2019-01-11
|
CHINA
|
3 SET
|