|
1
|
080422HKG/HAIPHONG-2204006
|
FUH100#&Hạt nhựa TypeCSR Plastics, 901-2372-030 quy cách: White;75A;HB, SEBS 10~20%, PP 40~60%, Fire retardant 10~30%, else 0.1~5%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU(DONGGUAN)NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
070422HK2204011
|
NW017#&Hạt nhựa PP 901-3172-030 dùng trong sản xuất tai nghe, dây kết nối dữ liệu, dây sạc và bộ sạc pin,SEBS 30~60%,PP 20~40%,else 5~10%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU(DONGGUAN)NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
080422HKG/HAIPHONG-2204006
|
FUH100#&Hạt nhựa PC/ABS (dùng để thành hình phụ kiện nhựa, dùng trong sản xuất dây sạc)polycarbonate 75-85%,acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer 8-16%,else 5-10%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU(DONGGUAN)NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
4
|
112200013800901
|
NW017#&Hạt nhựa PP 901-0736-011-V (quy cách: 97A Gray, dùng trong sản xuất tai nghe, dây kết nối dữ liệu, dây sạc và bộ sạc pin), SEBS 5~20%, PP 60~80%, else 1~5%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU (DONGGUAN) NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
5
|
112200013800901
|
NW017#&Hạt nhựa PP 901-0536-011-V (quy cách: 97A Black, dùng trong sản xuất tai nghe, dây kết nối dữ liệu, dây sạc và bộ sạc pin), SEBS 5~20%, PP 60~80%, else 1~5%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU (DONGGUAN) NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
6
|
112200013800901
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 901-2472-030 (quy cách: 75A Black, dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin),SEBS 20~50%,PP 10~30%,Fire retardant 10~30%,else 0.1~5%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU (DONGGUAN) NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
7
|
112200013793337
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 902-1510-057, quy cách: VW-1 200%, SEBS 10~30%, PP 15~30%, else 1~10%, Fire retardant 20~45%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU(DONGGUAN)NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
8
|
112200013793337
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 902-1510-117, quy cách: 82A white VW-1,SEBS 10~20%, PP 30~50%, Fire retardant 20~35%, else 5~10%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU(DONGGUAN)NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
9
|
112200013793337
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 902-1500-037, quy cách: CP1209A-NA01053000/63D/80 độ C/HB, TPEE 100%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU(DONGGUAN)NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
10
|
112200013803355
|
NW017#&Hạt nhựa PP dùng trong sản xuất tai nghe, dây kết nối dữ liệu, dây sạc và bộ sạc pin.SEBS 40~60%, PP 30~50%,else 5~10%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP QIFU(DONGGUAN)NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300 KGM
|