|
1
|
2706181190SH013
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): 1.92 x (1125-1275) x Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-07-06
|
SINGAPORE
|
290810 KGM
|
|
2
|
3105181159SH014
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT 2.40*1275*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-06-13
|
SINGAPORE
|
88970 KGM
|
|
3
|
3105181159SH013
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT 1.90*1275*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-06-13
|
SINGAPORE
|
138590 KGM
|
|
4
|
3004181125SH107
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT 2.40*1275*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-05-19
|
SINGAPORE
|
195750 KGM
|
|
5
|
3004181125SH109
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT 1.90*1250*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-05-19
|
SINGAPORE
|
42880 KGM
|
|
6
|
3004181125SH109
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT 1.52*1250*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-05-19
|
SINGAPORE
|
90985 KGM
|
|
7
|
3004181125SH109
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT 1.52*1125*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-05-19
|
SINGAPORE
|
44680 KGM
|
|
8
|
3004181125SH108
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT (1.52-3.00)*(950-1275)*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-05-19
|
SINGAPORE
|
563960 KGM
|
|
9
|
240418SNL8SHVL4002027
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT 1.95*1230*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-05-05
|
SINGAPORE
|
204365 KGM
|
|
10
|
310318AN72CSHP09
|
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0.6% trọng lượng, Loại I. Tiêu chuẩn AS1397, Z275, G450. Quy cách (mm): TCT 1.95*1275*Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
CFM CHIN FONG METAL PTE LTD.
|
2018-04-17
|
SINGAPORE
|
303758 KGM
|