1
|
23052138430245500
|
Phụ tùng mấy ĐHKK: Bộ điều khiển nhiệt độ của Dàn lành cassette dùng nước, model TMSRE, dùng kèm với dàn lạnh, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIềU HòA KHôNG KHí CARRIER VIệT NAM
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
16 PCE
|
2
|
23052138430245500
|
Phụ tùng máy ĐHKK: Măt nạ Dàn lành Cassette dùng nước, model 42GWC00X00A05CARS, kích thước 1050x1050 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIềU HòA KHôNG KHí CARRIER VIệT NAM
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
16 PCE
|
3
|
23052138430245500
|
Dàn lạnh Cassette dùng nước hiệu Carrier, model 42GWC01402B05CARS, điện áp: 220/1Ph/50Hz, CS lạnh:12,600W, kích thước 930x930x290 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIềU HòA KHôNG KHí CARRIER VIệT NAM
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
16 PCE
|
4
|
12082138430278500
|
Thiết bị làm lạnh nước Water Chiller hiệu Carrier, công suất lạnh 80,5 kW (274.677,27 BTU/h), 380V/3PH/50HZ, gas R410A, model 30RB080S, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIềU HòA KHôNG KHí CARRIER VIệT NAM
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
7131306910
|
Phụ tùng mấy ĐHKK: Bộ điều khiển nhiệt độ , model TMS810R, dùng kèm với dàn lạnh, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIềU HòA KHôNG KHí CARRIER VIệT NAM
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
16 PCE
|
6
|
12022138430227200
|
Hệ thống ĐHKK lạnh chiller sử dụng nước làm chất tải lạnh CS: 325,6 KW( 1.110.993 BTU/h): Dàn lạnh âm trần nối ống gió model 42CT010305AR2C0, 220V/1Ph/50Hz, hiệu Carrier, CSL 9,85 KW, mới 100%
|
Cty TNHH Điều Hoà Không Khí CARRIER Việt Nam
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
12022138430227200
|
Hệ thống ĐHKK lạnh chiller sử dụng nước làm chất tải lạnh CS: 325,6 KW( 1.110.993 BTU/h): Dàn lạnh âm trần nối ống gió model 42CT008305AR2C0, 220V/1Ph/50Hz, hiệu Carrier, CSL 8,45 KW, mới 100%
|
Cty TNHH Điều Hoà Không Khí CARRIER Việt Nam
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
12022138430227200
|
Hệ thống ĐHKK lạnh chiller sử dụng nước làm chất tải lạnh CS: 325,6 KW( 1.110.993 BTU/h): Dàn lạnh âm trần nối ống gió model 42CT006305AR2C0, 220V/1Ph/50Hz, hiệu Carrier, CSL 6,3 KW, mới 100%
|
Cty TNHH Điều Hoà Không Khí CARRIER Việt Nam
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
12022138430227200
|
Hệ thống ĐHKK lạnh chiller sử dụng nước làm chất tải lạnh CS: 325,6 KW( 1.110.993 BTU/h): Dàn lạnh âm trần nối ống gió model 42CT014305AR2C0, 220V/1Ph/50Hz, hiệu Carrier, CSL 13 KW, mới 100%
|
Cty TNHH Điều Hoà Không Khí CARRIER Việt Nam
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
12022138430227200
|
Hệ thống ĐHKK lạnh chiller sử dụng nước làm chất tải lạnh CS: 325,6 KW( 1.110.993 BTU/h): Dàn lạnh âm trần nối ống gió model 42CT003305AR2C0, 220V/1Ph/50Hz, hiệu Carrier, CSL 3,35 KW, mới 100%
|
Cty TNHH Điều Hoà Không Khí CARRIER Việt Nam
|
CARRIER AIR-CONDITIONING AND REFRIGERATION SYSTEM (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
1 SET
|