1
|
101219CX-SHA19124265
|
NPL200#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 55-60"
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-12-18
|
CHINA
|
16818.3 YRD
|
2
|
171119CX-SHA19113990
|
NPL200#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 55-60"
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-11-21
|
CHINA
|
24766 YRD
|
3
|
191019YJ19100156
|
NPL200#&Vải dệt kim 100% Polyester kho 55-60"
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-10-28
|
CHINA
|
18058.1 YRD
|
4
|
011019YJ19090305
|
NPL209#&Bông các loại (100% polyester)
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-12-10
|
CHINA
|
12476.1 YRD
|
5
|
011019YJ19090285
|
NPL207#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-12-10
|
CHINA
|
391980 PCE
|
6
|
011019YJ19090285
|
NPL206#&Cúc các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-12-10
|
CHINA
|
78100 PCE
|
7
|
011019YJ19090285
|
NPL205#&Dây luồn các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-12-10
|
CHINA
|
51400 MTR
|
8
|
011019YJ19090285
|
NPL204#&Dây dệt các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-12-10
|
CHINA
|
1422 MTR
|
9
|
011019YJ19090285
|
NPL203#&Dây chun dệt các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-12-10
|
CHINA
|
54300 MTR
|
10
|
011019YJ19090285
|
NPL202#&Khoá kéo các loại
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ WILON MANUFACTURING CO.,
|
2019-12-10
|
CHINA
|
233394 PCE
|