|
1
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL002(CNA22)#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2679 MTR
|
|
2
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL013(CNA22)#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
23619 MTR
|
|
3
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL008(CNA22)#&Chỉ may 5000M/C
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1594 ROL
|
|
4
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL002(CNA22)#&Vải lót dệt thoi 100% Polyester 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5397 MTR
|
|
5
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL001(CNA22)#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
15296 MTR
|
|
6
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL017(CNA22)#&Mex
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4650 MTR
|
|
7
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL017(CNA22)#&Mex
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
19926 MTR
|
|
8
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL014(CNA22)#&Vải da lông nhân tạo 59"
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
783 MTR
|
|
9
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL015(CNA22)#&Nhãn mác vải
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
17443 PCE
|
|
10
|
140322HFEHPH22030009
|
NVL014(CNA22)#&Vải da lông nhân tạo 59"
|
Công Ty Cổ Phần May Thành Hưng
|
CANDA INTERNATIONAL GMBH & CO OHG
|
2022-03-23
|
CHINA
|
373.2 MTR
|