|
1
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex65, loại KD, xoắn FK, số 266, mã nguyên liệu 15 (Đánh số từ A266-29)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex65, loại FF, số 262, mã nguyên liệu 15 (Đánh số từ A262-29)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
3
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex65, loại FF, số 261, mã nguyên liệu 15 (Đánh số từ A261-53)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
4
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex65, loại FF, số 262, mã nguyên liệu 71 (Đánh số từ 262-153)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
9 PCE
|
|
5
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex65, loại FF, số 261, mã nguyên liệu 71 (Đánh số từ 261-321)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
9 PCE
|
|
6
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex54, loại FK, số 101, mã nguyên liệu 15 (Đánh số từ A101-35)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
7
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex54 số 96, mã nguyên liệu 15 (Đánh số từ A96-25)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
16 PCE
|
|
8
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex54 số 94, mã nguyên liệu 15, (Đánh số từ A94-37)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
9
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex25, số H5, mã nguyên liệu 16 (Đánh số từ AM5-01)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
10
|
149158889226
|
Mẩu xoắn trục vít cho Tex44, số 270, material code 71 (đánh số từ 270-07)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
C.A.PICARD FAR EAST LTD. ON BEHALF OF PLA MATELS (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
4 PCE
|