|
1
|
7755 7572 0272
|
Phớt làm kín kiểu cơ khí bằng thép và cao su, phụ tùng bơm chân không, part number: 433.0B/060/43/M, nhãn hiệu: Busch, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Tự ĐộNG HóA CHâN KHôNG VIệT NAM
|
BUSCH VACUUM (THAILAND) CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
916868718610
|
TÚI VẢI LÔ GÔ BUSCH , HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BUSCH VACUUM(THAILAND)CO.LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
916868718610
|
SỔ TAY TRẮNG Ô GÔ BUSCH , HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BUSCH VACUUM(THAILAND)CO.LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
916868718610
|
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ Ô XY TRONG MÁU MX - 3L , SX FANGWA HEALTH , CHINA , KÈM BPLYT 635.21/180000026/PCBPL - BYT , HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BUSCH VACUUM(THAILAND)CO.LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
916868718610
|
BÚT BI Ô GÔ BUSCH , HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BUSCH VACUUM(THAILAND)CO.LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
916868718610
|
ÁO THUN LÔ GÔ BUSCH , HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
BUSCH VACUUM(THAILAND)CO.LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
7
|
V0312930264
|
Bộ phận làm kín cơ khí dùng làm kín cho trục và thân bơm khi nó vận hành (MECHANICAL SEAL 433.0B/043/43/M).
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
BUSCH VACUUM(THAILAND) CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
8
|
815044517920
|
Nút chặn dầu bằng plastic G1/2 P/N 0710 000 010, bộ phận của bơm chân không, hàng mới 100% hiệu Busch
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Star One Việt Nam
|
BUSCH VACUUM (THAILAND) CO., LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
106 PCE
|
|
9
|
TL210233
|
Nắp xả dùng cho bơm chân không, model 0710 000 010, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐộNG LựC SERVO
|
BUSCH VACUUM (THAILAND) CO., LTD.
|
2021-09-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
10
|
815044517919
|
Nút chặn dầu bằng plastic G1/2 P/N 0710 000 010, bộ phận của bơm chân không, hàng mới 100% hiệu Busch
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Star One Việt Nam
|
BUSCH VACUUM (THAILAND) CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
96 PCE
|